Disclaimer: We are not responsible for the accuracy of the infomations provided on this page or this site. If you would like to report any errors, please click here. We will do our best to correct it. Thank you
Last updated: Jan 10, 2013 8:56:52 AM
Alabama Board of Cosmetology
100 N. Union St., #320
Montgomery, Alabama 36130
Phone: (334) 242-1918
Fax: (334) 242-1926
Email: cosmetology@aboc.alabama.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist/master manicurist/managing manicurist
Giờ Nails: 750
Giờ Nails Cosign: apprenticeship hours within 3 years
Đổi Bằng: Phải có bằng ít nhất 5 năm hoặc phải thi đậu lý thuyết và thực hành
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày cuối của tháng sinh, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ dành cho master manicurist và 16 giờ cho giảng viên
Last updated: Jan 10, 2013 9:04:46 AM
Alaska Board of Barbers and Hairdressers
http://commerce.state.ak.us/occ/pbah.htm
P.O.Box 110806
Juneau, Alaska 99811
Phone: (907) 465-2547
Fax: (907) 465-2974
Email: cynthia.spencer@alaska.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist/advanced manicurist
Giờ Nails: 12 or 250 for advanced manicurist
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: phải xác minh huấn luyện, thi, và bằng của tiều bang khác, hoặc đủ điều kiện cấp bằng của bang Alaska
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 8, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: không biết
Last updated: Jan 10, 2013 9:14:33 AM
Arizona Board of Cosmetology
1721 E. Broadway
Tempe, Arizona 85282
Phone: (480) 784-4539
Fax: (480) 784-4962
Email: azboard@azboc.gov
Thể Loại Bằng: Nail Technicians
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang khác va hội đủ điều kiện bang Arizona. Bạn phải thi đậu board-approved exam. Ngoài ra bạn cần phải học xong luật chống gây nhiễm bệnh do Board office đưa ra trước khi được cấp bằng.
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: không biết
Last updated: Jan 10, 2013 9:21:59 AM
Department of Health, Cosmetology Section
4815 W. Markham, slot 8
Little Rock, Arkansas 72205
Phone: (501) 682-2168
Fax: (501) 682-5640
Email: cosmo@arkansas.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Phải ít nhất 18 tuổi, có bằng tiểu bang khác điều kiện ngang bằng. Thi đậu lý thuyết và thực hành và thi luật bang Arkansas
Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày sinh, mỗi nằm năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 9:29:34 AM
California State Board of Barbering and Cosmetology
2420 Del Paso Rd. #100 . P.O.Box 944226
Sacramento, California 94244
Phone: (916) 574-7570
Fax: (916) 575-7281
Email: barbercosmo@dca.ca.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Có bằng tiểu bang khác. Phải hoạt động 3 năm trong 5 năm vừa qua
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Aug 9, 2013 11:08:01 PM
Colorado Office of Barber and Cosmetology Licensure
www.dora.state.co.us/barbers_cosmetologists
1560 Broadway #1350
Denver, Colorado 80202
Phone: (303) 894-7772
Fax: (303) 894-2310
Email: barbers-cosmetologists@dora.state.co.us
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 600 credit hours
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang hội đủ hoặc hơn điều kiện của bang Colorado
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3, năm chẵn
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8
Last updated: Jan 10, 2013 9:42:22 AM
Connecticut Examining Board for Barbers, Hairdressers, and Cosmeticians
410 Capitol Ave., M.S. #12 AAP. P.O.Box 340308
Hartford, Connecticut 6134
Phone: (860) 509-7648
Fax: (860) 509-7553
Email: webmaster.dph@ct.gov
Thể Loại Bằng: No license required for manicures and pedicures
Giờ Nails: no
Giờ Nails Cosign: no
Đổi Bằng: n/a
Thời Điểm Đổi Bằng: n/a
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 10:00:20 AM
Delaware Board of Cosmetology and Barbering
www.dpr.delaware.gov/boards/cosmetology
Cannon Building, 861 Silver Lake Blvd. #203
Dover, Delaware 19904
Phone: (302) 744-4500
Fax: (302) 739-2711
Email: customerservice.dpr@state.de.us
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: 600
Đổi Bằng: phải đậu lý thuyết, thực hành và có 300 giờ học hoặc 600 giờ cosign hoặc làm ít nhất một năm
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3, năm chẵn
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 10:07:30 AM
Florida Board of Cosmetology
1940 N. Monroe St.
Tallahassee, Florida 32399
Phone: (850) 487-1395
Fax: (850) 487-9529
Email: call.center@dbpr.state.fl.us
Thể Loại Bằng: Nail Specialist
Giờ Nails: 240
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Cấp bằng cho tiểu bang nào đòi hỏi điều kiện bằng hoặc cao hơn Florida
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 16 giờ
Last updated: Jan 10, 2013 1:08:48 PM
Georgia State Board of Cometology
www.sos.ga.gov/plb/cosmetology
237 Coliseum Dr.
Macon, Georgia 31217
Phone: (478) 207-2440
Fax: (866) 888-1176
Email: website-only@gmail.com
Thể Loại Bằng: Nail Technician, Apprentice
Giờ Nails: 525 hours
Giờ Nails Cosign: 1050 hours
Đổi Bằng: Nếu bạn đang có bằng ở tiểu bang hoặc nước khác nơi mà có tiêu chuẩn ngang bằng GA sẽ được cấp chứng chỉ hoặc giấy đang ký ngang bằng mà không phải thi. Nếu tiểu bang thấy bạn cần sẽ cho thi lại
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 8, năm lẽ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 5 giờ
Last updated: Jan 10, 2013 1:16:20 PM
Hawaii Board of Barbering and Cosmetology
www.hawaii.gov/dcca/areas/pvl/boards/barber
335 Merchant St., Room 301
Honolulu, Hawaii 96813
Phone: (808) 586-3000
Fax: (808) 586-2689
Email: barber_cosm@dcca.hawaii.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: 700
Đổi Bằng: phải có bằng ít nhất một năm. Chỉ chấp nhận giờ, phải lấy thêm giờ nếu thiếu
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 1:18:35 PM
Idaho State Board of Cosmetology
700 W. State St. P.O.Box 83720
Boise, Idaho 83720
Phone: (208) 334-3233
Fax: (208) 334-3945
Email: ibol@ibol.idaho.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: 800
Đổi Bằng: cho tiểu bang điều kiện ngang bằng hoẳc đang có bằng 3 năm hơn
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 1:24:08 PM
Illinois Division of Financial and Professional Regulation
http://www.idfpr.com/profs/info/nailtech.asp
320 W. Washington St. 4th Flr.
Springfield, Illinois 62786
Phone: (217) 785-0800
Fax: (217) 782-7645
Email: n/a
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: nếu có bằng tiểu bang điều kiện ngang bằng.
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 10, năm chẵn
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 10 giờ
Last updated: Jan 10, 2013 11:46:47 PM
Indiana State Board of Cosmetology Examiners
402 W. Washington, Room W072
Indianapolis, Indiana 46204
Phone: (317) 234-3031
Fax: (317) 233-4236
Email: pla12@pla.in.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 450
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Đang có bằng và hạng kiểm tốt của tiểu bang điều kiện đòi hỏi ngang hoặc cao hơn Indiana. Nếu không đủ điều kiện nhưng tối thiểu có 300 giờ thì có thể hoán đổi 1 năm cho 100 giờ
Thời Điểm Đổi Bằng: Mỗi 4 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 2:33:28 PM
Iowa Board of Cosmetology Examiners--Dept. of Public Health/Professional Licensure
www.idph.state.ia.us/licensure
321 E. 12th St. Lucas Bldg., 5th Floor
Des Moines, Iowa 50319
Phone: (515) 281-4416
Fax: (515) 281-3121
Email: rosemary.bonanno@idph.iowa.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 325
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Phải có bằng ít nhất 12 tháng trong thời gian 24 tháng vừa qua. Phải chứng minh thi đậu lý thuyết
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3 mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ
Last updated: Jan 10, 2013 2:42:11 PM
Kansas Board of Cosmetology
714 S.W. Jackson St. #100
Topeka, Kansas 66603
Phone: (785) 296-3155
Fax: (785) 296-3002
Email: kboc@kboc.ks.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Kansas không cho đổi bằng nail. Phải 18 tuổi, tốt nghiệp high school. Đã có bằng và phải đậu lý thuyết và thực hành của Kansas hoặc có 350 giờ và đậu lý thuyết
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 2:48:11 PM
Kentucky State Board of Hairdressers & Cosmetologists
111 St. James Ct. Ste#A
Frankfort, Kentucky 40601
Phone: (502) 564-4262
Fax: (502) 564-0481
Email: charles.lykins@ky.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: không
Thời Điểm Đổi Bằng: tháng 7 mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 2:54:12 PM
Louisiana State Board of Cosmetology
11622 Sunbelt Ct.
Baton Rouge, Louisiana 70809
Phone: (225) 756-3404
Fax: (225) 756-3410
Email: steve.young@la.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 500
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: đang có bằng và đậu lý thuyết, thực hành của Louisiana, và đậu lý thuyết quốc gia. Tất cả các tiểu bang không bị NIC cấm thi lý thuyết
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 16 giờ cho giảng viên
Last updated: Jan 10, 2013 3:02:02 PM
Maine Board of Barbering & Cosmetology Program
www.maine.gov/professionallicensing
35 State House Station
Augusta, Maine 4333
Phone: (207) 624-8579
Fax: (207) 624-8637
Email: barbercosm.lic@maine.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 200
Giờ Nails Cosign: 400
Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang đòi hỏi tiêu chuẩn ngang bằng hoặc cao hơn Maine, bao gồm cả lý thuyết và thực hành. Không cho những ai bị NIC cấm thi lý thuyết
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 10 mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 3:29:18 PM
Maryland State Board of Cosmetologists
www.dllr.state.md.us/license/cos
500 N. Calvert St., Room 201
Baltimore, Maryland 21202
Phone: (410) 230-6190
Fax: (410) 244-0977
Email: cos@dllr.state.md.us
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 250
Giờ Nails Cosign: 8 months
Đổi Bằng: có thể xin miễn thi nếu đang có bằng tiểu bang điều kiện ngang bằng hoặc hơn Maryland
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 11:48:35 PM
Massachusetts Board of Registration of Cosmetologists
1000 Washington st. #710
Boston, Massachusetts 2118
Phone: (617) 727-9940
Fax: (617) 727-1627
Email: helen.peveri@state.ma.us
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 100
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Phải gởi học bạ để chứng minh giờ của trường nếu chưa thi. (Người ngoài tiểu bang và ngoài nước phải thi lý thuyết và thực hành
Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày sinh, mổi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 11:51:22 PM
Michigan State Board of Cosmetology
P.O.Box 30244
Lansing, Michigan 48909
Phone: (517) 241-8720
Fax: (517) 373-1044
Email: bcslic@michigan.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: Tất cả tiểu bang hoặc nước nào có tiêu chuẩn ngang bằng hoặc cao hơn (100 giờ ngang bằng 6 tháng kinh nghiệm)
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 8, mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 10, 2013 11:57:25 PM
Minnesota Board of Cosmetologist Examiners
2829 university Ave. S.E. #710
Minneapolis, Minnesota 55414
Phone: (651) 201-2742
Fax: (612) 617-2601
Email: bce.board@state.mn.us
Thể Loại Bằng: manicurist/manicurist salon manager
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Phải có 350 giờ học ( thiếu giờ có thể học thêm ở Minnesota)và đậu lý thuyết. Bằng High School hoặc ngang bằng và có giấy chứng nhận tiểu bang trước. Cần phải đậu luật tiểu bang
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, mỗi 3 năm (phải làm ít nhất 1,800 giờ trong 3 năm, hoặc 400 mỗi năm (làm part-time) )
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 45 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 12:02:11 AM
Mississippi State Board of Cosmetology
P.O.Box 55689
Jackson, Mississippi 39296
Phone: (601) 354-5315
Fax: (601) 354-6639
Email: nluckett@msbc.state.ms.us
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: phải thi bằng bang Mississippi
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 12:06:50 AM
Missouri State Board of Cosmetology and Barber Examiners
3605 Missouri Blvd. P.O.Box 1062
Jefferson City, Missouri 65102
Phone: (573) 751-1052
Fax: (573) 751-8167
Email: cosbar@pr.mo.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: tiểu bang đòi hỏi điều kiện phải nganh bằng hoặc cao hơn bang Missouri. Chấp nhận điểm đậu của NIC
Thời Điểm Đổi Bằng: 30 tháng 9, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên 12 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 12:18:34 AM
Montana Board of Barbers and Cosmetologists
301 S. Park, 4th Flr
Helena, Montana 59620
Phone: (406) 841-2390
Fax: (406) 841-2305
Email: dlibsdcos@mt.gov; declark@mt.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: N/A
Đổi Bằng: không đổi với bất cứ tiểu bang nào; phê duyệt rồi cấp bằng
Thời Điểm Đổi Bằng: từ mùng 2 tháng 1 cho tới mùng 1 tháng 3, cách một năm một lần
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 30 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 12:29:44 AM
Nebraska State Board of Cosmetology, Electrology, Esthetics, Nail Technology, and Body Art
www.dhhs.ne.gov/mhcs/nailsindex.htm
301 Centennial Mall S. 3rd Flr. P.O.Box 94986
Lincoln, Nebraska 68509
Phone: (402) 471-2117
Fax: (402) 471-3577
Email: kris.chiles@nebraska.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 300 (16 hours on nail drills)
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Phải 17 tuổi, có bằng High School, có bằng tiểu bang khác không bị phạt, học 300 giờ, thi lý thuyết hoặc làm 12 tháng tiểu bang khác. Phải có quốc tịch hoặc thẻ xanh và hợp lệ điều khoảng Uniform Credentially Act.
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 12:46:58 AM
Nevada State Board of Cosmetology
1785 E. Sahara Ave. #255
Las Vegas, Nevada 89104
Phone: (702) 486-6542
Fax: (702) 369-8064
Email: nvcosmbd@govmail.state.nv.us; acurtis@nvcosmobd.nv.gov
Thể Loại Bằng: Nail technician
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Phải có chứng minh đậu bằng của NIC hoặc tiểu bang khác. Phải thi luật tiểu bang Nevada
Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày sinh, mổi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên 30 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 9:13:57 AM
New Hampshire Board of Barbering. Cosmetology and Esthetics
2 Industrial Park Dr. #2
Concord, New Hampshire 3301
Phone: (603) 271-3608
Fax: (603) 271-8889
Email: n/a
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: 600
Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang cần điểu kiện ngang bằng hoặc cao hơn
Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 28 giờ cho giảng viên
Last updated: Jan 11, 2013 9:20:09 AM
New Jersey State Board of Cosmetology and Hairstyling
http://www.state.nj.us/lps/ca/cosmetology/
p.o.Box 45003
Newark, New Jersey 7101
Phone: (973) 504-6400
Fax: (973) 504-6477
Email: askconsumeraffairs@dca.lps.state.nj.us
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: phải có bằng High School, hoặc GED và 300 giờ học
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 9, năm chẵn
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 9:26:17 AM
New Mexico Barbers and Cosmetologists Board
www.rld.state.nm.us/barberscosmetologists/index.html
2550 Cerrillos Rd. P.O.Box 25101
Santa Fe, New Mexico 87505
Phone: (505) 476-4622
Fax: (505) 476-4665
Email: barber&cosmoboard@state.nm.us; pauline.varela@state.nm.us
Thể Loại Bằng: manicurist-pedicurist
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: 350 giờ cosign cho thợ nail; 600 giờ cho bằng nail va esthetician. Được đổi 150 giờ cho 6 tháng làm việc
Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 9:36:02 AM
New York Dept. of State, Division of Licensing Services
One Commerce Plaza; 99 Washington Ave., 6th FL
Albany, New York 12231
Phone: (518) 474-4429
Fax: (518) 473-6648
Email: licensing@dos.state.ny.us
Thể Loại Bằng: Nail Specialist
Giờ Nails: 250
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: phải chứng minh đang có bằng và hạng kiểm tốt,tiểu bang đòi hỏi không dưới tiêu chuẩn NY, hoặc làm ít nhất 5 năm
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 4 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 9:39:24 AM
North Carolina State Board of Cosmetic Art Examiners
1201 Front St. #110
Releigh, North Carolina 27609
Phone: (919) 733-4117
Fax: (919) 733-4127
Email: nccosmo@nccosmeticarts.com
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: đăng có bằng với hạng kiểm tốt, thi đậu tiểu bang hoặc quốc gia
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ, nếu 60 đổ lên với 10 năm kinh nghiệm được miễn
Last updated: Jan 11, 2013 9:44:59 AM
North Dakota State Board of cosmetology
1102 S. Washington St. #200 P.O.Box 2177
Bismarck, North Dakota 58502
Phone: (701) 224-9800
Fax: (701) 222-8756
Email: cosmo@midconetwork.com
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Phải đậu thực hành, vệ sinh, và luật; phải đang có bằng hạng kiểm tốt và tiêu chuẩn ngang bằng hoặc hơn North Dakota
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 8 giờ mỗi năm
Last updated: Jan 11, 2013 9:54:29 AM
Ohio State Board of Cosmetology
1929 Gateway Cir.
Grove City, Ohio 43123
Phone: (614) 466-3834
Fax: (614) 644-6880
Email: n/a
Thể Loại Bằng: manicurist/master manicurist
Giờ Nails: 200/300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: không
Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày 1 tháng 2 năm lẻ cho tới ngày 31 tháng 1 năm lẻ kế tiếp
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ mỗi lần renew bằng
Last updated: Jan 11, 2013 10:31:17 AM
Oklahoma Board of Cosmetology
2401 N.W. 23rd St. #84
Oklahoma City, Oklahoma 73107
Phone: (405) 521-2441
Fax: (405) 521-2440
Email: sherry.lewelling@cosmo.ok.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: phải có bằng 3 năm có 600 giờ và điểm thi state board không dưới 75%
Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 10:34:31 AM
Oregon Health Licensing Agency Board of Cosmetology
700 Summer St. N.E. #320
Salem, Oregon 97301
Phone: (503) 378-8667
Fax: (503) 585-9114
Email: ohla.info@state.or.us
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: phải đang có bằng tiểu bang khác, đậu luật bang Oregon và Nail Technology
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 10:11:15 PM
Pennsylvania State Board of Cosmetology
2601 N. Third St. P.O.Box 2649
Harrisburg, Pennsylvania 17110
Phone: (717) 783-7130
Fax: (717) 705-5540
Email: st-cosmetology@pa.us
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 200
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: đổi các tiểu bang ngoại trừ AL, CA, CT, CO, FL, GA, HI, MS, NJ, NM, RI, SC, TN, UT, và WV. Bằng phải 2 năm
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 1, năm chẵn
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Dec 7, 2011 10:58:18 AM
Puerto Rico
Calle Fortaleza #151 Tercer Piso
San Juan, Puerto Rico 305
Phone: (787) 722-2122
Fax: (787) 722-4818
Email: belleza@estado.gobierno.pr
Thể Loại Bằng: diploma de cosmetologia
Giờ Nails: 1,000
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: n/a
Thời Điểm Đổi Bằng: n/a
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 10:16:54 PM
Rhode Island Board of Hairdressing and Barbering
3 Capitol Hill, Room 104
Providence, Rhode Island 2908
Phone: (401) 222-2827
Fax: (401) 222-1272
Email: mike.simoli@health.ri.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: tiểu bang tiêu chuẩn phải ngang bằng hoặc hơn Rhode Island; phải đậu lý thuyết và thực hành
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 9, mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 10:21:26 PM
South Carolina Board of Cosmetology
www.llr.state.sc.us/pol/cosmetology
110 Centerview Dr. #201 P.O.Box 11329
Columbia, South Carolina 29211
Phone: (803) 896-0226
Fax: (803) 896-4484
Email: jonese@llr.sc.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: tiêu chuẩn phải ngang bằng hoặc hơn, phải đậu lý thuyết và thực hành và phải thi kiểm tra của quốc gia
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 10 tháng 3 mỗi năm. Tuy nhiên, bạn có thể apply để thành 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 12 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 10:28:15 PM
South Dakota cosmetology Commission
500 E. Capitol
Pierre, South Dakota 57501
Phone: (605) 773-6193
Fax: (605) 773-7175
Email: cosmetology@state.sd.us
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: các tiểu bang tiêu chuẩn nganh bằng. Có thể dùng giờ cosign (tính theo 2:1) cho tới 200 giờ
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm; tiệm vào mỗi ngày khánh thành
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ cho dũa máy (chứng chỉ 1 lần)
Last updated: Jan 11, 2013 10:36:25 PM
Tennessee State Board of Cosmetology
500 James Robertson Pkwy.
Nashville, Tennessee 37243
Phone: (615) 741-2515
Fax: (615) 741-1310
Email: cosmetology.board@tn.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: phải đủ giờ học hoặc vừa làm trong 5 năm liền
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 16 giờ mỗi 2 năm
Last updated: Jan 11, 2013 10:46:53 PM
Texas Dept. of Licensing & Regulation
www.license.state.tx.us/cosmet/cosmet.htm
920 Colorado. P.O.Box 12157
Austin, Texas 78701
Phone: (512) 463-6599
Fax: (512) 463-9468
Email: cs.cosmetologists@license.state.tx.us
Thể Loại Bằng: Manicurist
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: đổi ngang tiểu bang hoặc nước nào có tiêu chuẩn hoặc kinh nghiệm ngang bằng
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 4 giờ nếu ngày hết hạn sau ngày mùng 1 tháng 9 năm 2012. Nếu không thì 6 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 11:02:21 PM
Utah Board of Cosmetology
160 E. 300 south. P.O.Box 146741
Salt Lake City, Utah 84114
Phone: (801) 530-6628
Fax: (801) 530-6511
Email: sstewart@utah.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: cho ai có giờ học bằng hoặc nhiều hơn Utah và đậu thi quốc gia, tiểu bang khác hoặc thi đậu cả lý thuyết lẫn thực hành trong vòng 1 năm trước khi nộp đơn
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 9, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 24 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 11:07:45 PM
Vermont Office of Professional Regulation Board of Barbers and Cosmetologists
National Life Building North, Flr. 2
Montpelier, Vermont 5620
Phone: (802) 828-1134
Fax: (802) 828-2465
Email: kshangraw@sec.state.vt.us
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: 600-900
Đổi Bằng: đạt tiêu chuẩn tiểu bang; phải đang có bằng hoặc 3 năm liền vừa qua, hoặc 1 năm kinh nghiệm làm không ít hơn 1,500 giờ
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 10, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 24 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 11:12:50 PM
Virginia Board for Barbers & Cosmetology
9960 Mayland Dr.
Richmond, Virginia 23233
Phone: (804) 367-8509
Fax: (804) 527-4295
Email: barbercosmo@dpor.virginia.gov
Thể Loại Bằng: nail technician
Giờ Nails: 150
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Có bằng tiểu bang khác hoặc nước thuộc hệ USA mà tiêu chuẩn phần thi lý thuyết và thực hành ngang bằng bang Virginia đều được đổi ngang
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 11:18:21 PM
Washington Dept. of Licensing, Cosmetology Program
www.dol.wa.gov/business/cosmetology
P.O.Box 9026
Olympia, Washington 98507
Phone: (360) 664-6626
Fax: (360) 664-2550
Email: plssunit@dol.wa.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 600
Giờ Nails Cosign: 800
Đổi Bằng: chứng minh có bằng và đậu lý thuyết và thực hành
Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 10:25:37 AM
District of Columbia Cosmetology & Babering
1100 4th St. S.W. #500E
Washington, Washington D.C. 20024
Phone: (202) 442-4320
Fax: (202) 698-4329
Email: SheldonJ.Brown@dc.gov; dcra@dc.gov
Thể Loại Bằng: Manicurist (nail technician)
Giờ Nails: 350
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: Tất cả các tiểu bang điều kiện ngang bằng. Phải chứng minh thi đậu NIC
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 15 tháng 4, năm chẵn
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 6 giờ mỗi 2 năm
Last updated: Jan 11, 2013 11:24:08 PM
West Virginia State Board of Barber & Cosmetologists
1201 Dunbar Ave.
Dunbar, West Virginia 25064
Phone: (304) 558-2924
Fax: (304) 558-3450
Email: adam.l.higginbotham@wv.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 400
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: phải có 400 giờ huấn luyện( có thể đổi 25 giờ cho mỗi tháng làm việc) và phải đậu lý thuyết và thực hành
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 1 tháng 1, mỗi năm
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 4 giờ
Last updated: Jan 11, 2013 11:31:47 PM
Wisconsin Barbering and Cosmetology Examining Board
P.O.Box 8935
Madison, Wisconsin 53708
Phone: (608) 266-2112
Fax: (608) 261-7083
Email: dspsboards@wisconsin.gov; dsps@wisconsin.gov
Thể Loại Bằng: manicurist
Giờ Nails: 300
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: cho đổi ngang người đang có bằng tiểu bang nào có tiêu chuẩn ngang bằng Wisconsin và kinh nghiệm trên 4,000 giờ
Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3, năm lẻ
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a
Last updated: Jan 11, 2013 11:40:58 PM
Wyoming Board of Cosmetology
2515 Warren Ave. #302
Cheyenne, Wyoming 82002
Phone: (307) 777-3534
Fax: (307) 777-3681
Email: betty.abernethy@wyo.gov
Thể Loại Bằng: nail technology
Giờ Nails: 400 (plus additional 135 for nail tech/wax tech)
Giờ Nails Cosign: n/a
Đổi Bằng: tiểu bang phải thi đậu lý thuyết và thực hành và phải có ít nhất 400 giờ kinh nghiệm làm việc hoặc 1 năm kinh nghiệm
Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, mỗi 2 năm (năm đầu 1 năm)
Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a