State Board Info.

Engl

Việt

Disclaimer: We are not responsible for the accuracy of the infomations provided on this page or this site. If you would like to report any errors, please click here. We will do our best to correct it. Thank you

Alabama, USA

Last updated: Jan 10, 2013 8:56:52 AM

Contact Information

Alabama Board of Cosmetology

http://aboc.alabama.gov

100 N. Union St., #320

Montgomery, Alabama 36130

Phone: (334) 242-1918

Fax: (334) 242-1926

Email: cosmetology@aboc.alabama.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist/master manicurist/managing manicurist

Giờ Nails: 750

Giờ Nails Cosign: apprenticeship hours within 3 years

Đổi Bằng: Phải có bằng ít nhất 5 năm hoặc phải thi đậu lý thuyết và thực hành

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày cuối của tháng sinh, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ dành cho master manicurist và 16 giờ cho giảng viên

Alaska, USA

Last updated: Jan 10, 2013 9:04:46 AM

Contact Information

Alaska Board of Barbers and Hairdressers

http://commerce.state.ak.us/occ/pbah.htm

P.O.Box 110806

Juneau, Alaska 99811

Phone: (907) 465-2547

Fax: (907) 465-2974

Email: cynthia.spencer@alaska.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist/advanced manicurist

Giờ Nails: 12 or 250 for advanced manicurist

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: phải xác minh huấn luyện, thi, và bằng của tiều bang khác, hoặc đủ điều kiện cấp bằng của bang Alaska

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 8, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: không biết

Arizona, USA

Last updated: Jan 10, 2013 9:14:33 AM

Contact Information

Arizona Board of Cosmetology

www.azboc.gov

1721 E. Broadway

Tempe, Arizona 85282

Phone: (480) 784-4539

Fax: (480) 784-4962

Email: azboard@azboc.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Nail Technicians

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang khác va hội đủ điều kiện bang Arizona. Bạn phải thi đậu board-approved exam. Ngoài ra bạn cần phải học xong luật chống gây nhiễm bệnh do Board office đưa ra trước khi được cấp bằng.

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: không biết

Arkansas, USA

Last updated: Jan 10, 2013 9:21:59 AM

Contact Information

Department of Health, Cosmetology Section

www.arkansas.gov/cos

4815 W. Markham, slot 8

Little Rock, Arkansas 72205

Phone: (501) 682-2168

Fax: (501) 682-5640

Email: cosmo@arkansas.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Phải ít nhất 18 tuổi, có bằng tiểu bang khác điều kiện ngang bằng. Thi đậu lý thuyết và thực hành và thi luật bang Arkansas

Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày sinh, mỗi nằm năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

California, USA

Last updated: Jan 10, 2013 9:29:34 AM

Contact Information

California State Board of Barbering and Cosmetology

www.barbercosmo.ca.gov

2420 Del Paso Rd. #100 . P.O.Box 944226

Sacramento, California 94244

Phone: (916) 574-7570

Fax: (916) 575-7281

Email: barbercosmo@dca.ca.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Có bằng tiểu bang khác. Phải hoạt động 3 năm trong 5 năm vừa qua

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Colorado, USA

Last updated: Aug 9, 2013 11:08:01 PM

Contact Information

Colorado Office of Barber and Cosmetology Licensure

www.dora.state.co.us/barbers_cosmetologists

1560 Broadway #1350

Denver, Colorado 80202

Phone: (303) 894-7772

Fax: (303) 894-2310

Email: barbers-cosmetologists@dora.state.co.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 600 credit hours

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang hội đủ hoặc hơn điều kiện của bang Colorado

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3, năm chẵn

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8

Connecticut, USA

Last updated: Jan 10, 2013 9:42:22 AM

Contact Information

Connecticut Examining Board for Barbers, Hairdressers, and Cosmeticians

www.dph.state.ct.us

410 Capitol Ave., M.S. #12 AAP. P.O.Box 340308

Hartford, Connecticut 6134

Phone: (860) 509-7648

Fax: (860) 509-7553

Email: webmaster.dph@ct.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: No license required for manicures and pedicures

Giờ Nails: no

Giờ Nails Cosign: no

Đổi Bằng: n/a

Thời Điểm Đổi Bằng: n/a

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Delaware, USA

Last updated: Jan 10, 2013 10:00:20 AM

Contact Information

Delaware Board of Cosmetology and Barbering

www.dpr.delaware.gov/boards/cosmetology

Cannon Building, 861 Silver Lake Blvd. #203

Dover, Delaware 19904

Phone: (302) 744-4500

Fax: (302) 739-2711

Email: customerservice.dpr@state.de.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: 600

Đổi Bằng: phải đậu lý thuyết, thực hành và có 300 giờ học hoặc 600 giờ cosign hoặc làm ít nhất một năm

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3, năm chẵn

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Florida, USA

Last updated: Jan 10, 2013 10:07:30 AM

Contact Information

Florida Board of Cosmetology

www.myfloridalicense.com

1940 N. Monroe St.

Tallahassee, Florida 32399

Phone: (850) 487-1395

Fax: (850) 487-9529

Email: call.center@dbpr.state.fl.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Nail Specialist

Giờ Nails: 240

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Cấp bằng cho tiểu bang nào đòi hỏi điều kiện bằng hoặc cao hơn Florida

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 16 giờ

Georgia, USA

Last updated: Jan 10, 2013 1:08:48 PM

Contact Information

Georgia State Board of Cometology

www.sos.ga.gov/plb/cosmetology

237 Coliseum Dr.

Macon, Georgia 31217

Phone: (478) 207-2440

Fax: (866) 888-1176

Email: website-only@gmail.com

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Nail Technician, Apprentice

Giờ Nails: 525 hours

Giờ Nails Cosign: 1050 hours

Đổi Bằng: Nếu bạn đang có bằng ở tiểu bang hoặc nước khác nơi mà có tiêu chuẩn ngang bằng GA sẽ được cấp chứng chỉ hoặc giấy đang ký ngang bằng mà không phải thi. Nếu tiểu bang thấy bạn cần sẽ cho thi lại

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 8, năm lẽ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 5 giờ

Hawaii, USA

Last updated: Jan 10, 2013 1:16:20 PM

Contact Information

Hawaii Board of Barbering and Cosmetology

www.hawaii.gov/dcca/areas/pvl/boards/barber

335 Merchant St., Room 301

Honolulu, Hawaii 96813

Phone: (808) 586-3000

Fax: (808) 586-2689

Email: barber_cosm@dcca.hawaii.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: 700

Đổi Bằng: phải có bằng ít nhất một năm. Chỉ chấp nhận giờ, phải lấy thêm giờ nếu thiếu

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Idaho, USA

Last updated: Jan 10, 2013 1:18:35 PM

Contact Information

Idaho State Board of Cosmetology

www.ibol.idaho.gov

700 W. State St. P.O.Box 83720

Boise, Idaho 83720

Phone: (208) 334-3233

Fax: (208) 334-3945

Email: ibol@ibol.idaho.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: 800

Đổi Bằng: cho tiểu bang điều kiện ngang bằng hoẳc đang có bằng 3 năm hơn

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Illinois, USA

Last updated: Jan 10, 2013 1:24:08 PM

Contact Information

Illinois Division of Financial and Professional Regulation

http://www.idfpr.com/profs/info/nailtech.asp

320 W. Washington St. 4th Flr.

Springfield, Illinois 62786

Phone: (217) 785-0800

Fax: (217) 782-7645

Email: n/a

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: nếu có bằng tiểu bang điều kiện ngang bằng.

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 10, năm chẵn

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 10 giờ

Indiana, USA

Last updated: Jan 10, 2013 11:46:47 PM

Contact Information

Indiana State Board of Cosmetology Examiners

www.in.gov/pla

402 W. Washington, Room W072

Indianapolis, Indiana 46204

Phone: (317) 234-3031

Fax: (317) 233-4236

Email: pla12@pla.in.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 450

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Đang có bằng và hạng kiểm tốt của tiểu bang điều kiện đòi hỏi ngang hoặc cao hơn Indiana. Nếu không đủ điều kiện nhưng tối thiểu có 300 giờ thì có thể hoán đổi 1 năm cho 100 giờ

Thời Điểm Đổi Bằng: Mỗi 4 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Iowa, USA

Last updated: Jan 10, 2013 2:33:28 PM

Contact Information

Iowa Board of Cosmetology Examiners--Dept. of Public Health/Professional Licensure

www.idph.state.ia.us/licensure

321 E. 12th St. Lucas Bldg., 5th Floor

Des Moines, Iowa 50319

Phone: (515) 281-4416

Fax: (515) 281-3121

Email: rosemary.bonanno@idph.iowa.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 325

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Phải có bằng ít nhất 12 tháng trong thời gian 24 tháng vừa qua. Phải chứng minh thi đậu lý thuyết

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3 mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ

Kansas, USA

Last updated: Jan 10, 2013 2:42:11 PM

Contact Information

Kansas Board of Cosmetology

www.kansas.gov/kboc

714 S.W. Jackson St. #100

Topeka, Kansas 66603

Phone: (785) 296-3155

Fax: (785) 296-3002

Email: kboc@kboc.ks.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Kansas không cho đổi bằng nail. Phải 18 tuổi, tốt nghiệp high school. Đã có bằng và phải đậu lý thuyết và thực hành của Kansas hoặc có 350 giờ và đậu lý thuyết

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Kentucky, USA

Last updated: Jan 10, 2013 2:48:11 PM

Contact Information

Kentucky State Board of Hairdressers & Cosmetologists

www.kbhc.ky.gov

111 St. James Ct. Ste#A

Frankfort, Kentucky 40601

Phone: (502) 564-4262

Fax: (502) 564-0481

Email: charles.lykins@ky.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: không

Thời Điểm Đổi Bằng: tháng 7 mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Louisiana, USA

Last updated: Jan 10, 2013 2:54:12 PM

Contact Information

Louisiana State Board of Cosmetology

www.lsbc.louisiana.gov

11622 Sunbelt Ct.

Baton Rouge, Louisiana 70809

Phone: (225) 756-3404

Fax: (225) 756-3410

Email: steve.young@la.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 500

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: đang có bằng và đậu lý thuyết, thực hành của Louisiana, và đậu lý thuyết quốc gia. Tất cả các tiểu bang không bị NIC cấm thi lý thuyết

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 16 giờ cho giảng viên

Maine, USA

Last updated: Jan 10, 2013 3:02:02 PM

Contact Information

Maine Board of Barbering & Cosmetology Program

www.maine.gov/professionallicensing

35 State House Station

Augusta, Maine 4333

Phone: (207) 624-8579

Fax: (207) 624-8637

Email: barbercosm.lic@maine.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 200

Giờ Nails Cosign: 400

Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang đòi hỏi tiêu chuẩn ngang bằng hoặc cao hơn Maine, bao gồm cả lý thuyết và thực hành. Không cho những ai bị NIC cấm thi lý thuyết

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 10 mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Maryland, USA

Last updated: Jan 10, 2013 3:29:18 PM

Contact Information

Maryland State Board of Cosmetologists

www.dllr.state.md.us/license/cos

500 N. Calvert St., Room 201

Baltimore, Maryland 21202

Phone: (410) 230-6190

Fax: (410) 244-0977

Email: cos@dllr.state.md.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 250

Giờ Nails Cosign: 8 months

Đổi Bằng: có thể xin miễn thi nếu đang có bằng tiểu bang điều kiện ngang bằng hoặc hơn Maryland

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Massachusetts, USA

Last updated: Jan 10, 2013 11:48:35 PM

Contact Information

Massachusetts Board of Registration of Cosmetologists

www.mass.gov/dpl/boards/hd

1000 Washington st. #710

Boston, Massachusetts 2118

Phone: (617) 727-9940

Fax: (617) 727-1627

Email: helen.peveri@state.ma.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 100

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Phải gởi học bạ để chứng minh giờ của trường nếu chưa thi. (Người ngoài tiểu bang và ngoài nước phải thi lý thuyết và thực hành

Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày sinh, mổi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Michigan, USA

Last updated: Jan 10, 2013 11:51:22 PM

Contact Information

Michigan State Board of Cosmetology

www.michigan.gov/cosmetology

P.O.Box 30244

Lansing, Michigan 48909

Phone: (517) 241-8720

Fax: (517) 373-1044

Email: bcslic@michigan.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: Tất cả tiểu bang hoặc nước nào có tiêu chuẩn ngang bằng hoặc cao hơn (100 giờ ngang bằng 6 tháng kinh nghiệm)

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 8, mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Minnesota, USA

Last updated: Jan 10, 2013 11:57:25 PM

Contact Information

Minnesota Board of Cosmetologist Examiners

www.bceboard.state.mn.us

2829 university Ave. S.E. #710

Minneapolis, Minnesota 55414

Phone: (651) 201-2742

Fax: (612) 617-2601

Email: bce.board@state.mn.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist/manicurist salon manager

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Phải có 350 giờ học ( thiếu giờ có thể học thêm ở Minnesota)và đậu lý thuyết. Bằng High School hoặc ngang bằng và có giấy chứng nhận tiểu bang trước. Cần phải đậu luật tiểu bang

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, mỗi 3 năm (phải làm ít nhất 1,800 giờ trong 3 năm, hoặc 400 mỗi năm (làm part-time) )

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 45 giờ

Mississippi, USA

Last updated: Jan 11, 2013 12:02:11 AM

Contact Information

Mississippi State Board of Cosmetology

www.msbc.state.ms.us

P.O.Box 55689

Jackson, Mississippi 39296

Phone: (601) 354-5315

Fax: (601) 354-6639

Email: nluckett@msbc.state.ms.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: phải thi bằng bang Mississippi

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Missouri, USA

Last updated: Jan 11, 2013 12:06:50 AM

Contact Information

Missouri State Board of Cosmetology and Barber Examiners

www.pr.mo.gov/cosbar.asp

3605 Missouri Blvd. P.O.Box 1062

Jefferson City, Missouri 65102

Phone: (573) 751-1052

Fax: (573) 751-8167

Email: cosbar@pr.mo.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: tiểu bang đòi hỏi điều kiện phải nganh bằng hoặc cao hơn bang Missouri. Chấp nhận điểm đậu của NIC

Thời Điểm Đổi Bằng: 30 tháng 9, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên 12 giờ

Montana, USA

Last updated: Jan 11, 2013 12:18:34 AM

Contact Information

Montana Board of Barbers and Cosmetologists

www.cosmetology.mt.gov

301 S. Park, 4th Flr

Helena, Montana 59620

Phone: (406) 841-2390

Fax: (406) 841-2305

Email: dlibsdcos@mt.gov; declark@mt.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: N/A

Đổi Bằng: không đổi với bất cứ tiểu bang nào; phê duyệt rồi cấp bằng

Thời Điểm Đổi Bằng: từ mùng 2 tháng 1 cho tới mùng 1 tháng 3, cách một năm một lần

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 30 giờ

Nebraska, USA

Last updated: Jan 11, 2013 12:29:44 AM

Contact Information

Nebraska State Board of Cosmetology, Electrology, Esthetics, Nail Technology, and Body Art

www.dhhs.ne.gov/mhcs/nailsindex.htm

301 Centennial Mall S. 3rd Flr. P.O.Box 94986

Lincoln, Nebraska 68509

Phone: (402) 471-2117

Fax: (402) 471-3577

Email: kris.chiles@nebraska.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 300 (16 hours on nail drills)

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Phải 17 tuổi, có bằng High School, có bằng tiểu bang khác không bị phạt, học 300 giờ, thi lý thuyết hoặc làm 12 tháng tiểu bang khác. Phải có quốc tịch hoặc thẻ xanh và hợp lệ điều khoảng Uniform Credentially Act.

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ

Nevada, USA

Last updated: Jan 11, 2013 12:46:58 AM

Contact Information

Nevada State Board of Cosmetology

www.cosmetolog.vn.gov

1785 E. Sahara Ave. #255

Las Vegas, Nevada 89104

Phone: (702) 486-6542

Fax: (702) 369-8064

Email: nvcosmbd@govmail.state.nv.us; acurtis@nvcosmobd.nv.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Nail technician

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Phải có chứng minh đậu bằng của NIC hoặc tiểu bang khác. Phải thi luật tiểu bang Nevada

Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày sinh, mổi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên 30 giờ

New hampshire, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:13:57 AM

Contact Information

New Hampshire Board of Barbering. Cosmetology and Esthetics

www.state.nh.us/cosmet

2 Industrial Park Dr. #2

Concord, New Hampshire 3301

Phone: (603) 271-3608

Fax: (603) 271-8889

Email: n/a

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: 600

Đổi Bằng: phải có bằng tiểu bang cần điểu kiện ngang bằng hoặc cao hơn

Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 28 giờ cho giảng viên

New jersey, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:20:09 AM

Contact Information

New Jersey State Board of Cosmetology and Hairstyling

http://www.state.nj.us/lps/ca/cosmetology/

p.o.Box 45003

Newark, New Jersey 7101

Phone: (973) 504-6400

Fax: (973) 504-6477

Email: askconsumeraffairs@dca.lps.state.nj.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: phải có bằng High School, hoặc GED và 300 giờ học

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 9, năm chẵn

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

New mexico, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:26:17 AM

Contact Information

New Mexico Barbers and Cosmetologists Board

www.rld.state.nm.us/barberscosmetologists/index.html

2550 Cerrillos Rd. P.O.Box 25101

Santa Fe, New Mexico 87505

Phone: (505) 476-4622

Fax: (505) 476-4665

Email: barber&cosmoboard@state.nm.us; pauline.varela@state.nm.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist-pedicurist

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: 350 giờ cosign cho thợ nail; 600 giờ cho bằng nail va esthetician. Được đổi 150 giờ cho 6 tháng làm việc

Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

New york, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:36:02 AM

Contact Information

New York Dept. of State, Division of Licensing Services

www.dos.state.ny.us

One Commerce Plaza; 99 Washington Ave., 6th FL

Albany, New York 12231

Phone: (518) 474-4429

Fax: (518) 473-6648

Email: licensing@dos.state.ny.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Nail Specialist

Giờ Nails: 250

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: phải chứng minh đang có bằng và hạng kiểm tốt,tiểu bang đòi hỏi không dưới tiêu chuẩn NY, hoặc làm ít nhất 5 năm

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 4 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

North carolina, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:39:24 AM

Contact Information

North Carolina State Board of Cosmetic Art Examiners

www.nccosmeticarts.com

1201 Front St. #110

Releigh, North Carolina 27609

Phone: (919) 733-4117

Fax: (919) 733-4127

Email: nccosmo@nccosmeticarts.com

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: đăng có bằng với hạng kiểm tốt, thi đậu tiểu bang hoặc quốc gia

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ, nếu 60 đổ lên với 10 năm kinh nghiệm được miễn

North dakota, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:44:59 AM

Contact Information

North Dakota State Board of cosmetology

www.ndcosmetology.com

1102 S. Washington St. #200 P.O.Box 2177

Bismarck, North Dakota 58502

Phone: (701) 224-9800

Fax: (701) 222-8756

Email: cosmo@midconetwork.com

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Phải đậu thực hành, vệ sinh, và luật; phải đang có bằng hạng kiểm tốt và tiêu chuẩn ngang bằng hoặc hơn North Dakota

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 12, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 8 giờ mỗi năm

Ohio, USA

Last updated: Jan 11, 2013 9:54:29 AM

Contact Information

Ohio State Board of Cosmetology

www.cos.ohio.gov

1929 Gateway Cir.

Grove City, Ohio 43123

Phone: (614) 466-3834

Fax: (614) 644-6880

Email: n/a

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist/master manicurist

Giờ Nails: 200/300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: không

Thời Điểm Đổi Bằng: Ngày 1 tháng 2 năm lẻ cho tới ngày 31 tháng 1 năm lẻ kế tiếp

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ mỗi lần renew bằng

Oklahoma, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:31:17 AM

Contact Information

Oklahoma Board of Cosmetology

www.cosmo.ok.gov

2401 N.W. 23rd St. #84

Oklahoma City, Oklahoma 73107

Phone: (405) 521-2441

Fax: (405) 521-2440

Email: sherry.lewelling@cosmo.ok.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: phải có bằng 3 năm có 600 giờ và điểm thi state board không dưới 75%

Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Oregon, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:34:31 AM

Contact Information

Oregon Health Licensing Agency Board of Cosmetology

www.oregon.gov/ohla/cos

700 Summer St. N.E. #320

Salem, Oregon 97301

Phone: (503) 378-8667

Fax: (503) 585-9114

Email: ohla.info@state.or.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: phải đang có bằng tiểu bang khác, đậu luật bang Oregon và Nail Technology

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Pennsylvania, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:11:15 PM

Contact Information

Pennsylvania State Board of Cosmetology

www.dos.state.pa.us/cosmet

2601 N. Third St. P.O.Box 2649

Harrisburg, Pennsylvania 17110

Phone: (717) 783-7130

Fax: (717) 705-5540

Email: st-cosmetology@pa.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 200

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: đổi các tiểu bang ngoại trừ AL, CA, CT, CO, FL, GA, HI, MS, NJ, NM, RI, SC, TN, UT, và WV. Bằng phải 2 năm

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 1, năm chẵn

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Puerto rico, U.S TERRITORY

Last updated: Dec 7, 2011 10:58:18 AM

Contact Information

Puerto Rico

www.estado.gobierno.pr

Calle Fortaleza #151 Tercer Piso

San Juan, Puerto Rico 305

Phone: (787) 722-2122

Fax: (787) 722-4818

Email: belleza@estado.gobierno.pr

Education/Certification

Thể Loại Bằng: diploma de cosmetologia

Giờ Nails: 1,000

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: n/a

Thời Điểm Đổi Bằng: n/a

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Rhode island, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:16:54 PM

Contact Information

Rhode Island Board of Hairdressing and Barbering

www.health.state.ri.us

3 Capitol Hill, Room 104

Providence, Rhode Island 2908

Phone: (401) 222-2827

Fax: (401) 222-1272

Email: mike.simoli@health.ri.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: tiểu bang tiêu chuẩn phải ngang bằng hoặc hơn Rhode Island; phải đậu lý thuyết và thực hành

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 9, mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

South carolina, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:21:26 PM

Contact Information

South Carolina Board of Cosmetology

www.llr.state.sc.us/pol/cosmetology

110 Centerview Dr. #201 P.O.Box 11329

Columbia, South Carolina 29211

Phone: (803) 896-0226

Fax: (803) 896-4484

Email: jonese@llr.sc.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: tiêu chuẩn phải ngang bằng hoặc hơn, phải đậu lý thuyết và thực hành và phải thi kiểm tra của quốc gia

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 10 tháng 3 mỗi năm. Tuy nhiên, bạn có thể apply để thành 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 12 giờ

South dakota, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:28:15 PM

Contact Information

South Dakota cosmetology Commission

cosmetology.sd.gov

500 E. Capitol

Pierre, South Dakota 57501

Phone: (605) 773-6193

Fax: (605) 773-7175

Email: cosmetology@state.sd.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: các tiểu bang tiêu chuẩn nganh bằng. Có thể dùng giờ cosign (tính theo 2:1) cho tới 200 giờ

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày sinh, mỗi năm; tiệm vào mỗi ngày khánh thành

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 8 giờ cho dũa máy (chứng chỉ 1 lần)

Tennessee, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:36:25 PM

Contact Information

Tennessee State Board of Cosmetology

regboards.tn.gov/cosmetology

500 James Robertson Pkwy.

Nashville, Tennessee 37243

Phone: (615) 741-2515

Fax: (615) 741-1310

Email: cosmetology.board@tn.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: phải đủ giờ học hoặc vừa làm trong 5 năm liền

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 16 giờ mỗi 2 năm

Texas, USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:46:53 PM

Contact Information

Texas Dept. of Licensing & Regulation

www.license.state.tx.us/cosmet/cosmet.htm

920 Colorado. P.O.Box 12157

Austin, Texas 78701

Phone: (512) 463-6599

Fax: (512) 463-9468

Email: cs.cosmetologists@license.state.tx.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: đổi ngang tiểu bang hoặc nước nào có tiêu chuẩn hoặc kinh nghiệm ngang bằng

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 4 giờ nếu ngày hết hạn sau ngày mùng 1 tháng 9 năm 2012. Nếu không thì 6 giờ

Utah, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:02:21 PM

Contact Information

Utah Board of Cosmetology

www.dopl.utah.gov

160 E. 300 south. P.O.Box 146741

Salt Lake City, Utah 84114

Phone: (801) 530-6628

Fax: (801) 530-6511

Email: sstewart@utah.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: cho ai có giờ học bằng hoặc nhiều hơn Utah và đậu thi quốc gia, tiểu bang khác hoặc thi đậu cả lý thuyết lẫn thực hành trong vòng 1 năm trước khi nộp đơn

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 9, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 24 giờ

Vermont, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:07:45 PM

Contact Information

Vermont Office of Professional Regulation Board of Barbers and Cosmetologists

www.vtprofessionals.org

National Life Building North, Flr. 2

Montpelier, Vermont 5620

Phone: (802) 828-1134

Fax: (802) 828-2465

Email: kshangraw@sec.state.vt.us

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: 600-900

Đổi Bằng: đạt tiêu chuẩn tiểu bang; phải đang có bằng hoặc 3 năm liền vừa qua, hoặc 1 năm kinh nghiệm làm không ít hơn 1,500 giờ

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 30 tháng 10, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: giảng viên; 24 giờ

Virginia, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:12:50 PM

Contact Information

Virginia Board for Barbers & Cosmetology

www.state.va.us/dpor

9960 Mayland Dr.

Richmond, Virginia 23233

Phone: (804) 367-8509

Fax: (804) 527-4295

Email: barbercosmo@dpor.virginia.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technician

Giờ Nails: 150

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Có bằng tiểu bang khác hoặc nước thuộc hệ USA mà tiêu chuẩn phần thi lý thuyết và thực hành ngang bằng bang Virginia đều được đổi ngang

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày nhận bằng, mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Washington, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:18:21 PM

Contact Information

Washington Dept. of Licensing, Cosmetology Program

www.dol.wa.gov/business/cosmetology

P.O.Box 9026

Olympia, Washington 98507

Phone: (360) 664-6626

Fax: (360) 664-2550

Email: plssunit@dol.wa.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 600

Giờ Nails Cosign: 800

Đổi Bằng: chứng minh có bằng và đậu lý thuyết và thực hành

Thời Điểm Đổi Bằng: mỗi 2 năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Washington d.c., USA

Last updated: Jan 11, 2013 10:25:37 AM

Contact Information

District of Columbia Cosmetology & Babering

www.dcra.dc.gov

1100 4th St. S.W. #500E

Washington, Washington D.C. 20024

Phone: (202) 442-4320

Fax: (202) 698-4329

Email: SheldonJ.Brown@dc.gov; dcra@dc.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: Manicurist (nail technician)

Giờ Nails: 350

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: Tất cả các tiểu bang điều kiện ngang bằng. Phải chứng minh thi đậu NIC

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 15 tháng 4, năm chẵn

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 6 giờ mỗi 2 năm

West virginia, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:24:08 PM

Contact Information

West Virginia State Board of Barber & Cosmetologists

www.wvbbc.org

1201 Dunbar Ave.

Dunbar, West Virginia 25064

Phone: (304) 558-2924

Fax: (304) 558-3450

Email: adam.l.higginbotham@wv.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 400

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: phải có 400 giờ huấn luyện( có thể đổi 25 giờ cho mỗi tháng làm việc) và phải đậu lý thuyết và thực hành

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 1 tháng 1, mỗi năm

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: 4 giờ

Wisconsin, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:31:47 PM

Contact Information

Wisconsin Barbering and Cosmetology Examining Board

www.drl.wi.gov

P.O.Box 8935

Madison, Wisconsin 53708

Phone: (608) 266-2112

Fax: (608) 261-7083

Email: dspsboards@wisconsin.gov; dsps@wisconsin.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: manicurist

Giờ Nails: 300

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: cho đổi ngang người đang có bằng tiểu bang nào có tiêu chuẩn ngang bằng Wisconsin và kinh nghiệm trên 4,000 giờ

Thời Điểm Đổi Bằng: ngày 31 tháng 3, năm lẻ

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Wyoming, USA

Last updated: Jan 11, 2013 11:40:58 PM

Contact Information

Wyoming Board of Cosmetology

www.cosmetology.state.wy.us

2515 Warren Ave. #302

Cheyenne, Wyoming 82002

Phone: (307) 777-3534

Fax: (307) 777-3681

Email: betty.abernethy@wyo.gov

Education/Certification

Thể Loại Bằng: nail technology

Giờ Nails: 400 (plus additional 135 for nail tech/wax tech)

Giờ Nails Cosign: n/a

Đổi Bằng: tiểu bang phải thi đậu lý thuyết và thực hành và phải có ít nhất 400 giờ kinh nghiệm làm việc hoặc 1 năm kinh nghiệm

Thời Điểm Đổi Bằng: tháng sinh, mỗi 2 năm (năm đầu 1 năm)

Giờ Cần Học Thêm Để Đổi Bằng: n/a

Forgot your password?